--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ milch cow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knot-grass
:
(thực vật học) nghề chim
+
dày đặc
:
densesương mù dày đặcdense fog
+
geomorphologic
:
liên quan tới cấu tạo địa chất, liên quan tới địa mạo học
+
nấu
:
Cook, boilNgày nấu cơm hai bữaTo cook rice twice a dayNấu quần áoTo boil one's laundryNấu sử xôi king (từ cũ)To grind at the classics and read up history
+
shan't
: